検索ワード: hubble (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hubble

英語

hubble

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hubble gardner!

英語

hubble gardner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một hamburger hubble ?

英語

a hubble hamburger?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bắt đầu ngắt kết nối khẩn cấp khỏi hubble.

英語

initiate emergency disconnect from hubble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hubble sẽ hoạt động đến năm 2013 hoặc khoảng đó.

英語

telescope will be on active duty until 2013 or so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kowalski, kích hoạt ngắt kết nối khẩn cấp khỏi hubble.

英語

kowalski, initiate emergency disconnect from the hubble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên ngoài trái Đất kính thiên văn không gian hubble.

英語

beyond earth

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì có phải ông nó là ông muốn một cái hamburger hubble ?

英語

did you say you want the hubble hamburger with those rings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã kích hoạt kính thiên văn hubble, phần nâng cấp hoạt động tốt.

英語

hubble telescope engaged. upgrade fully functional.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hubble provides multiple views of how to feed a black hole.

英語

hubble provides multiple views of how to feed a black hole.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính hubble không phải là kính thiên văn duy nhất trong không gian.

英語

hubble is not the only telescope in space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hubble press release: hubble discovers a fifth moon orbiting pluto.

英語

hubble press release: hubble discovers a fifth moon orbiting pluto.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ các quan sát của ông, hubble đã có thể thu ngắn khoảng cách đến andromeda:

英語

from his observations hubble was able to deduce the distance to andromeda:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong một chừng mực nào đó, nó tương đương với kính hubble về hồng ngoại.

英語

in a way, it is hubble's equivalent for the infrared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cài đặt hệ thống của cô vào hubble là nhiệm vụ chính... nên rất cám ơn vì đã kiên nhẫn, tiến sĩ.

英語

installing your system in the hubble is the purpose of this mission and so we appreciate your patience, doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính hubble, spitzer, chandra,xmm-newton và glast đều là những người khổng lồ đa năng.

英語

hubble, spitzer, chandra, xmm-newton and glast are all versatile giants.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại đỉnh wilson, hubble khám phá ra rằng các thiên hà ở gần có vận tốc rời xa nhỏ trong khi các thiên hà ở xa đang chuyển động ra xa với vận tốc nhanh hơn.

英語

at mount wilson, hubble discovered that the nearby galaxies were receding at small velocities whereas the distant galaxies were moving away at a much faster pace. the conclusion?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một khi đã vào không gian, chiếc gương có đường kính 6,5m và được chia làm các mảnh lục giác của nó mở ra như một bông hoa đang nở - nhạy hơn kính hubble 7 lần.

英語

once in space, its 6.5 metre segmented mirror unfolds like a blooming flower - one seven times as sensitive as hubble's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các camera và các quang phổ ký, một số to như một phòng điện thoại công cộng phân tích và ghi lại ánh sáng từ những vùng xa xôi của vũ trụ. giống như bất cứ kính thiên văn mặt đất nào, kính hubble đôi lúc được nâng cấp.

英語

cameras and spectrographs, some as big as a telephone booth dissect and register the light from distant cosmic shores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

c/xin chào mọi người, tôi tên là thuỳanh và đây là dự án của tôi. hôm nay tôi sẽ nói về một bộ phim giả tưởng tên là "the bad witch" Đạo diễn của phim là jill murphy. theo như tôi được biết thì phim này được chuyển thể từ truyện. nữ diễn viên chính là bella ramsay. cô đóng vai mildred hubble. phù thủy tồi tệ nhất là bộ phim kể về một cô gái mang dòng máu phù thủy xuất thân từ một ngư�

英語

最終更新: 2024-02-21
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,040,590,094 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK