検索ワード: huyết giới chiến tuyến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

huyết giới chiến tuyến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giữ chiến tuyến !

英語

hold your line, men!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là chiến tuyến.

英語

this is the front line, boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập lại chiến tuyến!

英語

get them in line!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha con... cùng chiến tuyến.

英語

doesn't pass the smell test, and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-giữ chiến tuyến ở tháp Đông !

英語

- hold the line on the east tower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an toàn, yên tĩnh, xa chiến tuyến.

英語

safe, quiet, out of the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta ở hai bên chiến tuyến.

英語

we are at war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến tuyến của bọn Đức còn cách nửa dặm.

英語

the german line's about a half mile up that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không qua khỏi chiến tuyến anh !

英語

you will not make it alive through the english lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phát hiện ra tôi đã đứng nhầm chiến tuyến.

英語

i discovered i was fighting for the wrong side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta cùng chung chiến tuyến với chúng ta.

英語

i'm a low-budget mechanic, but i overcharge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn xem, chúng ta đang ở sau chiến tuyến địch.

英語

look, we're behind the enemy lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang ở trong chiến tuyến của kẻ thù ở đây.

英語

you're behind enemy lines here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quốc không thể giáp mặt với 2 bên chiến tuyến được.

英語

england cannot afford a war on two fronts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là vinh hạnh khi được ở chung chiến tuyến với các bạn.

英語

stewart: gentlemen, it is an honor to ride beside you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết sao chúng tôi mang anh về từ chiến tuyến?

英語

do you know why they brought you back from the battlefield?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

[ hai tháng sau, biên giới chiến sự. ]

英語

[ north frontier, war zone, 2 months later. ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

băng lên chiến tuyến quân địch. ... nó không phải là điều nguy hiểm sao

英語

marching through enemy lines-- there's no danger there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi nào các chàng trai! chúng ta đang ở cùng một chiến tuyến!

英語

come on, guys, we're all on the same team here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn anh này. không được kết thúc phi vụ phía sau chiến tuyến địch, richard.

英語

you do not close a deal behind enemy lines, richard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,784,762,704 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK