検索ワード: huyết trắng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

huyết trắng

英語

white blood in the vagina

最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh huyết trắng.

英語

leukaemia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

soi-nhuộm huyết trắng

英語

lighting – dyeing white blood

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyết

英語

blood as food

最終更新: 2013-08-02
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& trắng

英語

fill patterns

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- trắng?

英語

i just got to say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xuất huyết

英語

bleeding

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyết áp.

英語

i meant that in the nicest possible --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyết thanh

英語

blood serum

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyết thanh.

英語

a serum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chấm xuất huyết trên khuôn mặt và phần lòng trắng trên mắt, cùng vết bầm tím quanh cổ anh ta...

英語

petechiae on his face and the whites of his eyes, and this bruising around his neck...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các người có 2 tiếng hay tôi sẽ hành huyết ông ta trước sân cỏ hướng nam của nhà trắng.

英語

you got two hours or i will execute him myself on the south lawn of the white house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,837,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK