検索ワード: hy vọng bạn giữ lời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hy vọng bạn giữ lời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hy vọng anh giữ lời.

英語

i expect you to keep your word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy hy vọng là chúng giữ lời.

英語

just pray these men are honorable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải giữ lời hứa.

英語

you must keep the promises you make.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn đừng quên tôi

英語

hy vọng bạn đừng quên tôi

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn thích nó.

英語

i hope that you will like it.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ thích nó

英語

merry christmas

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy giữ lời.

英語

- keep your word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn lúc nào cũng khỏe

英語

take care

最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn ấy không thấy mình.

英語

ok. well, maybe she won't see me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm để tôi hỗ trợ bạn

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

英語

i hope that he is feeling much l better

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ lời hứa đó!

英語

(monty simon) keep them!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn mỗi ngày đều vui vẻ

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn đã có một ngày tốt đẹp

英語

i hope you have a nice day

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải giữ lời hứa.

英語

you must keep your promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn thích thời gian lưu trú của mình

英語

hope you enjoyed your stay in hoi an

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ tìm được một nửa của mình.

英語

i hope you will find your better half.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,036,916,017 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK