検索ワード: hy vọng bạn sẽ sớm quay trở về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hy vọng bạn sẽ sớm quay trở về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ quay lại

英語

hope you'll come back

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ trở về

英語

you'll be back

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bố sẽ sớm quay về.

英語

i'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bức tranh sẽ quay trở lại

英語

the painting will be re-appear

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ sớm gặp bạn

英語

hope to see you soon

最終更新: 2019-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn bố sẽ sớm quay về.

英語

we'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quay trở về nhà chưa?

英語

i'm going to take a shower

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hy vọng sẽ sớm gặp anh

英語

hope to see you soon

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi vắng đã lâu và hy vọng sẽ sớm về.

英語

i've been gone a iong time. i hope i'ii be home soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh haku, em sẽ sớm quay về.

英語

haku, i'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai anh sẽ quay trở về nhà

英語

you're leaving tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay trở về trại.

英語

return to the ludus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm để tôi hỗ trợ bạn

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

英語

i hope that he is feeling much l better

最終更新: 2023-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ sớm quay lại.

英語

i'll be back before you know it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy vọng thằng bé sẽ sớm khỏe lại.

英語

- hope he gets well soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hi vọng bạn sẽ nhớ tôi

英語

i hope you always remember me.

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới

英語

i'll wait for you to come back

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,846,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK