検索ワード: hy vọng sẽ đc gặp bạn ở ngoài đời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hy vọng sẽ đc gặp bạn ở ngoài đời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hy vọng sẽ sớm gặp bạn

英語

hope to see you soon

最終更新: 2019-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng sẽ không gặp lại bạn

英語

i hope to see you soon

最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sớm gặp lại bạn

英語

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọngsẽ gặp lại cậu ở trường.

英語

so i guess i'll see you at school then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hy vọng sẽ sớm gặp anh

英語

hope to see you soon

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta hy vọng sẽ gặp lại cô.

英語

i hope we see more of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ gặp lại cô khi khác.

英語

i hope we all see you sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ kịp.

英語

you guy'd better get them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn, tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn một ngày nào đó

英語

thank you , i hope to see you someday

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn ổn

英語

i hope you have a good day

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ ở bên nhau!

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sớm gặp được anh

英語

i hope i'll see

最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn thích nó.

英語

i hope that you will like it.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英語

i hope you will reply soon

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ thích nó

英語

merry christmas

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

英語

hopefully, we'll see each other soon.

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ trả lời sớm

英語

i hope you will reply soonnormally people just write it "asap

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hy vọng chúng ta sớm gặp lại nhau

英語

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu mong chúng sẽ ổn và hy vọng sẽ không bao giờ gặp chúng ở thị trấn nữa.

英語

wish 'em well, hope for the best, and to never seem 'em again in town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng sẽ là ba người khi chúng tôi gặp ông phillips.

英語

i hope there'll be three when we see mr phillips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,477,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK