検索ワード: hyperion (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hyperion!

英語

hyperion!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hyperion nữa.

英語

hyperion, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm hyperion!

英語

find hyperion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

new york: hyperion.

英語

new york: hyperion.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giúp đánh lại quân của hyperion.

英語

i could use men of your skill at our side to defeat hyperion's legions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

new york: hyperion press, 1994.

英語

new york: hyperion press, 1994.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hyperion đã có cây cung epirus.

英語

hyperion is in possession of the epirus bow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người của hyperion đều bình đẳng

英語

all are equal in hyperion's midst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội quân của hyperion vô cùng tàn bạo.

英語

hyperion's legions show no mercy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hyperion sẽ sớm có cây cung, đi đi.

英語

hyperion will soon have the bow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ về phe hyperion

英語

impossible. i would never embrace hyperion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tưởng hyperion phải đóng quân ở đây.

英語

i thought hyperion was supposed to be camped here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phái đoàn của hyperion muốn nói chuyện với cậu.

英語

hyperion's envoy desires a word with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là giờ phút cuối cùng của ngươi, hyperion.

英語

this... is our last embrace, hyperion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, bà vẫn còn nằm lại nơi hyperion cắt cổ bà.

英語

no. she still lies where hyperion cut her down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như em đã thấy, hyperion mở rộng vòng tay đón anh

英語

like the vision, he sends for you with arms open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu các ông định thương thuyết với hyperion, chúng ta sẽ toi hết.

英語

if you try and negotiate with hyperion, you will be the death of us all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đi thuyền lên phương bắc, tới trại của quân hyperion ở tu viện.

英語

i'm taking that ship north, to hyperion's camp at the monastery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"liner notes to hyperion cd recording of kalkbrenner piano concertos no.

英語

“liner notes to hyperion cd recording of kalkbrenner piano concertos no.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh cầm cây cung epirus, và ... - ... đi theo hyperion. - không thể nào,

英語

you holding the epirus bow... and... embracing hyperion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,043,377 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK