プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- im như hến.
not a soul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm như hến
be tongue-tied
最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:
câm như hến.
keep mum as a fish.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
im như đá vậy.
he's a stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu phải câm như hến.
you're a stone wall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câm như hến! tôi thề.
mum as a clam, i swear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ im như nấm mồ.
i shall be silent as the grave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao mày câm như hến vậy?
where's your big mouth now? that car's going home with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lạnh như dưa, im như chuột.
cool as a cucumber, quiet as a mouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đang nói như khướu thì đột nhiên im như hến.
he was babbling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn khỏe như ngựa ngủ im như đá.
eats like a horse, sleeps like a rock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ thì câm như hến rồi à?
oh, you're not running your mouth now, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các buổi tiệc bao giờ cũng im như chết.
the parties are always pretty dead, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn sẽ đùa với cô rồi lại câm như hến.
he would have toyed with you then turned to stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi cứu thương, tôi hứa sẽ câm như hến!
call an ambulance, i promise i won't say anything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta sẽ ko làm gì cả tao sẽ câm như hến nhé
i've done nothing. and i've kept quiet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lão đã câm như hến 17 năm ở san quentin rồi.
kept his mouth shut for 1 7 years in san quentin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ muốn cậu biết điều này, doug, tớ sẽ câm như hến.
i want you to know, doug, i'm a steel trap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thằng đó giả vờ câm như hến rồi ngậm máu phun người.
he was going for the throat, trying to eviscerate me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như anh đã nói, tất cả chúng ta câm như hến khi làm hỏng việc.
like you said, we all do dumb shit when we're fucked up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: