検索ワード: im như hến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- im như hến.

英語

not a soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câm như hến

英語

be tongue-tied

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câm như hến.

英語

keep mum as a fish.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

im như đá vậy.

英語

he's a stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu phải câm như hến.

英語

you're a stone wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câm như hến! tôi thề.

英語

mum as a clam, i swear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ im như nấm mồ.

英語

i shall be silent as the grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao mày câm như hến vậy?

英語

where's your big mouth now? that car's going home with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lạnh như dưa, im như chuột.

英語

cool as a cucumber, quiet as a mouse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang nói như khướu thì đột nhiên im như hến.

英語

he was babbling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăn khỏe như ngựa ngủ im như đá.

英語

eats like a horse, sleeps like a rock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ thì câm như hến rồi à?

英語

oh, you're not running your mouth now, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các buổi tiệc bao giờ cũng im như chết.

英語

the parties are always pretty dead, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn sẽ đùa với cô rồi lại câm như hến.

英語

he would have toyed with you then turned to stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi cứu thương, tôi hứa sẽ câm như hến!

英語

call an ambulance, i promise i won't say anything!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ ko làm gì cả tao sẽ câm như hến nhé

英語

i've done nothing. and i've kept quiet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lão đã câm như hến 17 năm ở san quentin rồi.

英語

kept his mouth shut for 1 7 years in san quentin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ muốn cậu biết điều này, doug, tớ sẽ câm như hến.

英語

i want you to know, doug, i'm a steel trap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng đó giả vờ câm như hến rồi ngậm máu phun người.

英語

he was going for the throat, trying to eviscerate me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như anh đã nói, tất cả chúng ta câm như hến khi làm hỏng việc.

英語

like you said, we all do dumb shit when we're fucked up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,124,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK