検索ワード: inch thuỷ ngân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

inch thuỷ ngân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuỷ ngân

英語

mercury

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đèn hơi thuỷ ngân

英語

mercury vapour lamps

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuỷ ngân đầy trong nước đấy."

英語

there's mercury in the water."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tốt, ở bên trên cuộn dây có một cái ống nhỏ đựng thuỷ ngân .

英語

okay, now above that coil is a little tube filled with mercury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó do chính ngọc hoàng luyện từ ngọc bích và bột thuỷ ngân.

英語

it is the emperor's mead of jade, cinnabar and salts of mercury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy em là người xấu vì em đang cố bảo vệ các con mình khỏi bọn dụ dỗ trẻ con và thuỷ ngân hả?

英語

so i'm the bad guy because i'm trying to protect our kids from child molesters and mercury?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,045,054,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK