プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chư gu
chu gu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
yong-gu
yong-gu, start digging. huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ong-gu?
ong-go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gu thẩm mỹ về
aesthetic taste in terms of
最終更新: 2022-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng gu của tôi.
me gusta.
最終更新: 2024-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ây gu, thật là!
i rein in a to wipe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là gu của tôi
that's my taste
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tới dong gu.
it's your turn now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là gu của tôi
my taste
最終更新: 2022-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng có gu của mình.
one man's small is another man's perfection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không phải gu của tôi
you are not my taste
最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô không phải gu của tôi.
crack whores are not my thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh dong gu chăm chỉ thật đấy !
dong-go, you are so diligent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi ai đó hỏi gu của tôi là gì
my gu
最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gu người yêu của tôi là : bạn
the taste of my lover is :
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hơi quá kịch tính với gu của tôi.
- a little dramatic for my taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: