検索ワード: kÉo rẢi cĂng dÂy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kÉo rẢi cĂng dÂy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nó mở ra, đừng có kéo căng dây.

英語

when it's open, don't stretch the wire. remember to steer with your body!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo căng dây cung lên.... ... rồi thả mạnh tay ra.

英語

all the way! oskari!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình sẽ căng dây dưới mặt nước để cho họ đừng thấy.

英語

we lay the rope under the water, so they don't see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

co2 nén để phóng căng dây cáp polymer có độ bền cao.

英語

compressed co2 to jettison high tensile strength polymer cables.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo rải cáp nguồn, cáp tín hiệu cho các thiết bị nguồn và thiết bị thông tin.

英語

set up haulage of power cable, bell line rope for power supply units and means of communication.

最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

+ kiểm tra về tình trạng dây sau khi kéo rải (đảm bảo dây không bị đứt sợi, không bị hư hỏng vì các nguyên nhân khác).

英語

+ check the current state of wire after haulage (ensure the wire will not any broken ply or damage as a result of any other reason).

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"theo gặp vấn đề đầu gối, chúng tôi không biết đó có phải là do căng dây chằng hay chỉ là một co giật."

英語

"theo has a knee problem, we don't know if it is a stretched ligament or just a kick."

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kiểm tra về tình trạng cáp sau khi kéo rải (đảm bảo bán kính uốn cong, có dự phòng , tình trạng bên ngoài tốt …).

英語

check the current state of cable after haulage (ensure its blending diameter with provision good external state, etc.).

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,776,226,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK