検索ワード: kéo rèm cửa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kéo rèm cửa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kéo rèm cửa lại.

英語

all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo rèm lên.

英語

get those blinds up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kéo rèm lên.

英語

- open the blinds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo rèm lại đi.

英語

close the curtains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy... kéo rèm cửa ra giùm em đi.

英語

open the curtains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhớ kéo rèm lên đấy.

英語

leave the blinds open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần rèm cửa không?

英語

need curtains?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nha sĩ... kéo rèm xuống.

英語

dentist, get the blinds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy mở cửa và kéo rèm lên.

英語

open the doors, draw the curtains..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta đi xem rèm cửa không?

英語

should we go look at those window treatments?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sách cuốn hơi giống rèm cửa cuốn.

英語

a roll book was a little like a window shade.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi kéo rèm cửa sổ và trông thấy mấy con chim ở bên ngoài.

英語

i opened the curtains and saw some birds outside.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

màu của chiếc thảm rất hợp với rèm cửa.

英語

the rug matches the curtains.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ phiền cậu tới kéo rèm lại nhé?

英語

now, would you mind closing those curtains?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn họ bắn từ trong bóng tối, sau rèm cửa.

英語

they shoot from cover, back in the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu mẫu thân có biết là anh mặc rèm cửa không?

英語

doth mother know you wear-eth her drapes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo rèm ra, bật đèn lên, và chết, ngài tổng thống.

英語

open the curtains, turn on the light, and die, mr. president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta kéo rèm lại được không? một chút thôi cũng được.

英語

can we close the curtains?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta phải lo cho tim nó trước khi... rèm cửa biến mất và nước đang sôi.

英語

we've got to take care of her heart before-- you wake up in the morning, your paint's peeling, your curtains are gone, and the water's boiling. which problem do you deal with first?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rằng hắn sẽ không thèm kéo rèm xuống để tránh ánh mắt người ta sao?

英語

that he wouldn't pull the shades down and hide behind them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,528,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK