検索ワード: kính chào các bậc phụ huynh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kính chào các bậc phụ huynh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chào các bậc phụ huynh.

英語

and hi, moms and dads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phụ huynh đấy.

英語

oh, parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vị phụ huynh thật phiền phức.

英語

the parents are very irritating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tử kính huynh, ông xem.

英語

see for yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là cơn ác mộng của mọi bậc phụ huynh.

英語

it's every parent's nightmare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không chỉ học được từ các học sinh, mà còn từ các bậc phụ huynh.

英語

i've learned not only from students, but from their parents also.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phụ huynh đang giữ kính xét nghiệm.

英語

parents have the smear kit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một vài cái dốc thì dốc hơn những cái khác. các bậc phụ huynh từ bỏ hy vọng ở con cái.

英語

parents get off on their kids'accomplishments-- (toy)bend over and relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao bậc phụ huynh như bố mẹ em lại sinh ra một đứa con như em thế?

英語

how did parents like yours end up having a kid like you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ch�o ch�u.

英語

ch

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,304,029 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK