検索ワード: kính chào quý vị khán giả của talk show (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kính chào quý vị khán giả của talk show

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kính chào quý vị khán giả

英語

dear talk show viewers

最終更新: 2023-11-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính chào quý khán giả.

英語

good afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào quý vị khán giả cả nước.

英語

to all the viewers, how are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính chào quý vị.

英語

- good morning. i'm donna feruchi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chào mừng quý khán giả!

英語

hello and welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính thưa quý vị,

英語

ladies and gentlemen,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chào quý khán giả. hãy sôi động lên nào.

英語

hello everyone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ok, đến rồi đây, thưa quý vị khán giả.

英語

okay, here we go, ladies and gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tiết mục xuất xắc, thưa quý vị khán giả.

英語

what a performance, ladies and gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khán giả của ta đã chờ kìa.

英語

my audience awaits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khán giả của cô nghĩ sao hả?

英語

how did your focus groups feel about cliffhangers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ vừa đủ để thỏa mãn quý vị khán giả của chúng ta trên vách đá đằng kia.

英語

just enough to satisfy our audience up there on the cliff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cả những vị khán giả nữa.

英語

and an audience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"khán giả"?

英語

"spectator sport"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khán giả khó tính

英語

tough crowd

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn khán giả...

英語

thank you to our viewers-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khán giả nào?

英語

- an audience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhìn khán giả kìa.

英語

- look at the audience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các vị quý khán giả. sau đây là bản tin đặc biệt:

英語

here's the special news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi các vị khán giả đáng kính, thôi đừng la ó bộ phim.

英語

times square audiences, don't shout at the screen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,546,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK