検索ワード: kính thưa quý ong quý bà (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kính thưa quý ong quý bà

英語

dear ladies and gentlemen

最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa bà,

英語

your honour ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý bà và quý ông...

英語

ladies and gentlemen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị,

英語

ladies and gentlemen,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa các quý bà và quý ông.

英語

children...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý ông quý bà, đợt hàng tiếp theo vừa đến.

英語

ladies and gentlemen, the next batch has just arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý khách!

英語

dear passengers...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, xin quý vị chú ý.

英語

ladies and gentlemen, if i can have your attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý ông, quý bà... bữa tối đã được dọn rồi đó.

英語

ladies and gentlemen, dinner is served.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng 665: kính thưa quý vị.

英語

lot 665, ladies and gentlemen a papier-mache musical box in the shape of a barrel organ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị và các cháu.

英語

ladies and gentlemen, children of all ages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa quý vị

英語

ladies and gentlemen,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa quý vị.

英語

gentlemen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa quý vị!

英語

twelve rounds of boxing for the wba wbc wpa rsvp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị cuộc vui bắt đầu!

英語

okay, people, let's start the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, mặt trời sẽ lặn!

英語

ladies and gentlemen, the sun will set!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quí vị...

英語

ladies and gents...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa các quý bà và quý ông, làm ơn ổn định chỗ ngồi.

英語

ladies and gentlemen of the press, please take your seats now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thưa quý khách.

英語

- sir? - yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, bây giờ là 5 giờ sáng.

英語

gentlemen, it is 5:00 in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,453,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK