検索ワード: ký lô gam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ký lô gam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mày không hề giảm ký lô nào!

英語

- 189? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được chưa? bỏ 60 ký lô đó đi.

英語

cut that 60 kilos loose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tăng thêm 4 ký lô từ nó rồi.

英語

i gained four kilos from french fries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã nhúng tay vào 1 vụ đánh cắp ma túy có tổ chức với số lượng lên đến hàng trăm ký lô.

英語

sgt. sean davidson. according to inside sources, police are searching for evidence in what may be the worse case of police corruption in decades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

68 ki-lô-gam vàng miếng, giá ba tỷ đấy. hắn có thể liên lạc với chúng ta sao?

英語

the gold is worth $3 million, would you call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,985,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK