プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngậm
suck on candy
最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẹo.
candy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
viêm ngậm
pastille
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngậm chắc.
keep it shut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngậm mồm.
- dumbass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tầng ngậm nước
aquifer
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 6
品質:
参照:
ngậm mõm lại.
shut the fuck up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngậm bi à!
[stuttering] insert marbles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngậm miệng.
step back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- này, ngậm đi!
- hey, hold it! hold it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh còn kẹo ngậm ho không?
- you got those cough drops?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngậm miệng lại
it's swollen with nonsense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngậm miệng lại.
keep your mouth shut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- ngậm miệng lại
cover your mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em không ngậm ....
- i don't eat...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có ai muốn một viên kẹo ngậm ho không?
- does anybody want a cough drop?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ngậm miệng lại.
shut your mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngậm cái miệng đi!
shut your cakehole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngậm chim phồng mồm.
- mouth full of balls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngậm miệng lại đi!
- curb your tongue, nate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: