検索ワード: kẻ ngoại lai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kẻ ngoại lai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoại lai

英語

extrinsic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dna ngoại lai.

英語

alien dna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiệm ngoại lai

英語

extraneous solution

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cơ thể ngoại lai.

英語

foreign body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ảnh hưởng ngoại lai

英語

externality

最終更新: 2014-04-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn là kẻ ngoại đạo.

英語

he was an infidel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngoại lai, mọc tự nhiên

英語

adventive

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đả đảo văn hóa ngoại lai!

英語

- overthrow the cultural establishment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một kẻ ngoại tình và sát nhân.

英語

an adulterer and murderer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mấy cái xe ngoại lai chết tiệt!

英語

goddamn foreign cars!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoặc tệ nhất là "kẻ ngoại tộc".

英語

or at worst, "outlander."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không biết anh, kẻ ngoại quốc.

英語

i do not know you, foreigner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rõ ràng là ta đã sót mô ngoại lai.

英語

obviously, we missed some foreign tissue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn là người thổ, 1 kẻ ngoại giáo.

英語

he's a turk, a heathen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một lần nữa, tôi lại là người trong cuộc và kẻ ngoại lai.

英語

once again, i was within... and without.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Âm nhạc ngoại lai vô nghĩa và trống rỗng.

英語

foreign music is meaningless and empty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi bị ảnh hưởng bởi những thế lực ngoại lai.

英語

i'm affected by forces beyond our world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa, tên anh trai ngoại lai của người vẫn còn sống.

英語

your half-brother lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng cảm thấy bản chất ngoại lai của người mơ.

英語

they sense the foreign nature of the dreamer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 người thiên chúa giáo trong tay của 1 kẻ ngoại đạo.

英語

two christians in the hands of a heathen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,334,826 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK