プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kế hoạch
sketch
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch.
- the plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
kế hoạch!
some plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch đó vẫn còn chứ?
still planning on it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai còn thiếu?
who's short?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn thiếu nữa!
- you've got it wrong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn thiếu 6 mét.
you're 20 feet short.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hồ sơ còn thiếu!
incomplete file!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-còn thiếu 1 con.
- one's missing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn thiếu 3 vé nữa
3 more votes missing
最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ còn thiếu cái tựa.
except for the title.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn kế hoạch của ông?
will this affect them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biển còn thiếu gì cá.
- plenty more fish in the sea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn thiếu hình ảnh một bên
i'm still missing a picture here
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ còn thiếu bằng chứng.
before we need evidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày còn thiếu bao nhiêu?
how much are you short?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn nó... vẫn còn thiếu, um...
they... they just lacked, um...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em còn nhớ kế hoạch chứ?
here it is. remember the plan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn thiếu tôi tiền, đồ quái.
you owe me money, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy không còn thiếu sức sống
lack of vitality
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照: