プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái này là của hội kế hoạch hóa gia đình.
it's that thing from the family planning association.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kế hoạch
sketch
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch.
- the plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
kế hoạch!
some plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& kế hoạch...
& schedule...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kế hoạch b
plan b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
Đặt kế hoạch.
make out a plan.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch gì?
what plans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kế hoạch b.
- plan b, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kế hoạch gì?
- what's the plan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch marketing
marketing plan
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kế hoạch chính.
master plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10634=kế hoạch
10634=scheme
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có 1 số kế hoạch cho cả gia đình.
we have something planned for the whole family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy hoạch/ kế hoạch
planning
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày sẽ không có phần trong các kế hoạch của gia đình này.
you're not part of any plan concerning this family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiệu trưởng thành, bản kế hoạch cổ phần hóa
master cheng,shareholding reform plans
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có kế hoạch cho một gia đình ở bên kia thế giới hay gì đó chứ?
you don't have, like, an afterlife family plan or anything, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình thầy xếp trên kế hoạch của mày.
my family comes before your schedule.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, hóa ra đây là kế hoạch của anh.
oh, so this is part of your plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: