検索ワード: kế hoạch hôm nay của bạn là gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kế hoạch hôm nay của bạn là gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kế hoạch của bạn là gì

英語

what are your plans for today

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch của tôi là gì.

英語

what my plan is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch của anh là gì?

英語

what's your plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" kế hoạch của con là gì?

英語

"what are your plans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kế hoạch của chúng là gì?

英語

what's their plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, kế hoạch tối nay là gì?

英語

so what's the plan for the evening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch của cậu là gì, anh bạn?

英語

what you got going, my dude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch gì?

英語

what plans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kế hoạch gì?

英語

- what's the plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn làm gì

英語

what will you do today

最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có kế hoạch gì cho hôm nay

英語

what are your plans for today?

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn mặc gì?

英語

mẫu what color shirt do you wear today?

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay của bạn thế nào

英語

i am quite busy with my job

最終更新: 2018-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch cho tối nay.

英語

the schedule for tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn sẽ làm gì?

英語

what will you do today?

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay của bạn thế nào

英語

how are you today

最終更新: 2023-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ đã lên kế hoạch cho ngày hôm nay rồi.

英語

up, up, up, you two. i have quite a day planned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn sẽ nấu món gì?

英語

what are you going to cook today?

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có gì vui không

英語

are you having any fun today?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần

英語

what are your plans for today?

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,981,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK