プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kế hoạch
sketch
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch.
- the plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
kế hoạch!
some plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& kế hoạch...
& schedule...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kế hoạch b
plan b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
Đặt kế hoạch.
make out a plan.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch gì?
what plans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kế hoạch b.
- plan b, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kế hoạch gì?
- what's the plan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch marketing
marketing plan
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kế hoạch chính.
master plan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10634=kế hoạch
10634=scheme
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch buổi tối của tôi cũng vậy
i'm sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có kế hoạch cho tối nay.
she has plans for tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kế hoạch gì tối nay không?
big plans tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy hoạch/ kế hoạch
planning
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chào cậu, cậu đã có kế hoạch gì tối nay chưa?
uh, hey, you got plans tonight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay tôi có kế hoạch rồi. chào.
- i already have plans tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay con có kế hoạch gì không?
what are your plans for this evening?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối mai tôi chẳng có kế hoạch gì cả.
i got no plans tomorrow night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: