人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kế bên tôi đây.
i got him next to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kế toán
accounting
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 15
品質:
hallie, ở kế bên tôi.
hallie, stay by me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy lại đây nằm kế bên tôi.
come over here and lie next to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là kế toán. nói cho tôi...
you're the accountant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở bên tôi.
stay with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& bật kế toán
& enable accounting
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kế toán trưởng
chief accountant
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
bên tôi cũng thế.
i don't get a signal too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên tôi 9:30
what time is it with you now?
最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
-người kế toán.
- the accountant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quản lý kế toán
i manage the accountant
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ko bên tôi.
- they're not my kind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn bên tôi hả?
you guys are with me, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi hiện tại là 13h
what time is it in your place
最終更新: 2020-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã ở bên tôi.
he was with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bÊn tÔi bÂy giỜ lÀ buỔi chƯa
最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi đã tới đây trước.
yes we've been here before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh về bên tôi hay bên hắn?
are you on his side or mine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái bên tôi không sợ chuột.
our girls aren't afraid of rats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: