人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bê tông cốt thép
reinforced concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 5
品質:
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
composite steel and concrete structure
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dầm bê tông cốt thép
reinforced concrete beam
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bê tông không cốt thép
plain concrete, unreinforced concrete
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
bê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed concrete
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
precasting yard
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
bê tông cốt thủy tinh
glass-reinforced concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
cover-meter, rebar locator
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
bê tông (cốt liệu) sỏi
gravel concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
steel percentage
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
concrete cover
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bê tông (cốt liệu) đá cứng
hard rock concrete
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
cốt thép đai
stirrup
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:
xây dựng bằng bê tông cốt thép nó lợi chỗ ấy đấy.
it's one of the benefits of concrete and steel construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
boong ke được làm bằng bê tông cốt thép. cửa thép.
it is constructed of reinforced concrete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cốt thép ngang
transverse reinforcement
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:
neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
vertical-tie
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
họ chỉ cần tháo nước cái đầm lầy và chở vô đó hàng ngàn tấn bê tông cốt thép.
they simply drained the marsh and caught it thousands of tons of reinforced concrete over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
bonded tendon
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
unbonded tendon
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: