検索ワード: kết cấu bê tông cốt thép (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kết cấu bê tông cốt thép

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bê tông cốt thép

英語

reinforced concrete

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép

英語

composite steel and concrete structure

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dầm bê tông cốt thép

英語

reinforced concrete beam

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bê tông không cốt thép

英語

plain concrete, unreinforced concrete

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bê tông cốt thép dự ứng lực

英語

prestressed concrete

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

英語

precasting yard

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bê tông cốt thủy tinh

英語

glass-reinforced concrete

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép

英語

cover-meter, rebar locator

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bê tông (cốt liệu) sỏi

英語

gravel concrete

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hàm lượng thép trong bê tông cốt thép

英語

steel percentage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

英語

concrete cover

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bê tông (cốt liệu) đá cứng

英語

hard rock concrete

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cốt thép đai

英語

stirrup

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng bằng bê tông cốt thép nó lợi chỗ ấy đấy.

英語

it's one of the benefits of concrete and steel construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

boong ke được làm bằng bê tông cốt thép. cửa thép.

英語

it is constructed of reinforced concrete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cốt thép ngang

英語

transverse reinforcement

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau

英語

vertical-tie

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

họ chỉ cần tháo nước cái đầm lầy và chở vô đó hàng ngàn tấn bê tông cốt thép.

英語

they simply drained the marsh and caught it thousands of tons of reinforced concrete over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông

英語

bonded tendon

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông

英語

unbonded tendon

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,724,425,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK