人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn bè của ta.
my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn bè của anh.
- your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dịch vụ của google
google services
最終更新: 2018-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
với bạn bè của mình.
with my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và bạn bè của con...
- and so moms get...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè của chúng ta.
our friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè của bạn tên là gì?
what is your friends name?
最終更新: 2023-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn bè của anh rất hiền lành.
- very gentle, the circles you move in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn mọi bạn bè của anh nói...
i want all of my friends to say
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu cần cộng sự, bạn bè của mình.
you need your partners. you need your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quay về với bạn bè của ông đi.
- get back with your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè của ông từng tới venezuela chưa?
have your friends ever been to venezuela?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rũ bạn bè của tôi tham gia cùng
which activities will you do
最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần phải cảnh báo cho bạn bè của mình.
i need to warn my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả bạn bè của nàng sẽ cùng nhau góp sức
and all of her friends will work together
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ nói cho cha và bạn bè của em biết .
lt'd be great to tell our kids we got married in spain and dad's friends would make it real easy for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè của anh quan trọng hơn em đúng ko!
so your friends are more important
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: