人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết quả học tập
academic performance
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
Đi xuống.
get down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi xuống !
exit down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kẾt quẢ hỌc tẬp thÁng 12
study results for dec
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đi xuống
down it goes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi xuống ngay.
- get back! get back!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đi xuống!
we go down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi xuống thôi.
- come on down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy đi! xuống!
go, go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mời đi xuống lầu
- go downstairs, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đi xuống đây.
i'm going back down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đi xuống nước
what if we went underwater?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi xuống dưới xe.
~ go and get in the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- may, đi xuống đi.
may!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi xuống đi xuống.
stay down, stay down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết quả
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuẩn bị đi xuống.
go! preparing to descend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học tập?
evolve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểu học tập
learning styles
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
cậu đi xuống từ chung kết.
you're down to your final out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: