プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết quả học tập
academic performance
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
kẾt quẢ hỌc tẬp thÁng 12
study results for dec
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
đánh giá dựa trên kết quả học tập
outcome based assessment
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
kết quả
results
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 5
品質:
参照:
kết quả ...
they were...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học tập?
evolve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kết quả?
and?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố vấn học tập
consultant
最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
các kết quả đã được lưu vào tập tin
results were saved to file
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
về kết quả sau khóa học tăng cường.
that's the results of the assassination training camp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng tập tin kết quả
use output file
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lịch trình học tập,
a school schedule,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập tin kết quả kfind
kfind results file
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta rất sợ nói với bố mẹ anh ta về kết quả học tập của mình.
he was afraid to tell his parents about his studying result.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn thành công thì bạn phải đạt được kết quả cao trong việc học tập.
if you want to be successful, you must achieve high results in your studies.
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tập trung học tập
do not focus on work
最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照: