人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết quả phù hợp nhất:
best match:
最終更新: 2018-02-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
kết quả tốt nhất:
(man) top results:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.
no matches were found for your search.
最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết quả
results
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 5
品質:
参照:
kết quả ...
they were...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp nhất!
hold! as one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kết quả?
and?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự hợp nhất
altruism
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
ngày hợp nhất.
unity day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phù hợp à?
'adequate'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khá phù hợp.
rather fitting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phù hợp
i have family issues
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phù hợp.
- right, sends the wrong message. inappropriate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it'ii phù hợp.
it'ii fit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ở đây vì anh là người phù hợp nhất với công việc.
you're here because you're the best man for the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông chủ tôi nói ông là người thích hợp nhất cho chuyện này.
my boss said you're the man for the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
y tá sẽ là người thích hợp nhất cho phần này của quy trình.
a nurse is perfectly capable of handling this part of the procedure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóm lại là gặp mặt trực tiếp hay gặp mặt online đều sẽ có ưu thế riêng để phù hợp nhất cho mỗi người
in short, meeting in person or meeting online will have its own advantages to best suit each person.
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhanh nhất thì chừng nào có kết quả?
how quickly can we get the results?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin ông/ bà hãy đọc kỹ và chọn câu trả lời phù hợp nhất bằng cách đánh dấu x
you should read carefully to choose the options mostly applies by marking x
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照: