プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết thúc cuộc đấu.
a tie game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kết thúc cuộc chiến này.
end this war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhận cuộc gọi
show me your face
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
17 cuộc gọi.
seventeen calls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gọi đến:
incoming call:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết thúc cuộc chiến này thôi.
let's end this war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc gọi nào?
- what phone call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến lúc kết thúc cuộc chiến rồi
time to end this war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc chơi kết thúc.
the game is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc thi kết thúc!
game over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cuộc vui kết thúc.
the party was over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
! - cuộc vui kết thúc.
- the party's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi kết thúc cuộc đàm phán được không?
can i finish the neg'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc chơi kết thúc rồi.
the game is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc gặp này kết thúc!
this meeting is over!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em
i'm not gonna end your life for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì, vậy thế là kết thúc cuộc thảo luận à?
what, so that's just, like, the end of the discussion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"5 cách không đau để kết thúc cuộc đời"
"five painless ways to end one's life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cuộc gọi kết thúc rồi à?
done a roll call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho dù điều đó nghĩa là kết thúc cuộc đời anh.
even if it means the end of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: