検索ワード: kể cho tôi về lớp học của bạn đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kể cho tôi về lớp học của bạn đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kể cho tôi về cậu đi.

英語

so tell me about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi xem hình của bạn đi

英語

show me your picture

最終更新: 2020-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể cho tôi thêm về anh đi.

英語

tell me something else about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể cho tôi đi.

英語

so tell me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kể cho tôi nghe về anh đi.

英語

tell me about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể cho chúng tôi về cậu đi.

英語

tell us about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ kể cho tôi đi.

英語

you can tell me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

geordie... kể cho tôi nghe về ngôi nhà của ông đi.

英語

geordie... tell me about your home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hãy kể cho tôi nghe về cô đi.

英語

now tell me about yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà sẽ kể cho tôi về fisk.

英語

you're gonna tell me about fisk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là anh kể cho tôi đi?

英語

why don't you tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó dành cho lớp học của tớ.

英語

that's for my class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đã kể cho tôi về sự bất hạnh của mình.

英語

- he told me of his misfortunes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chịu kể cho tôi chuyện của họ...

英語

- to tell me their stories...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé

英語

when you pass by, tell me about yourself

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải kể cho tôi.

英語

you can tell me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chưa kể cho tôi cái gì về anh cả.

英語

you haven't told me anything about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp học của tôi ở đâu

英語

which is my classroom

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carlo kể cho tôi nghe rất nhiều về anh.

英語

i know you by name. carlo mentions you very often.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đoán cô đã kể cho bố tôi về việc tối qua

英語

i assume you've told my father about what happened tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,424,907 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK