検索ワード: kể từ nay và mãi mãi về sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kể từ nay và mãi mãi về sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

từ giờ và mãi mãi về sau...

英語

forever from now on...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ nay về sau và mãi mãi."

英語

"from this time forth and even forevermore."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và "mãi mãi hạnh phúc về sau"!

英語

and animals that talk!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay và mãi mãi

英語

today is today. but there are many tomorrows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kể từ nay,

英語

from now on,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

họ lấy nhau và sống hạnh phúc mãi mãi về sau.

英語

"they were married and lived happily ever after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kể từ hôm nay

英語

as of today

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ giờ về sau.

英語

now and always.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ nay về sau, em câm... tay lại.

英語

all the time you talk too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ bây giờ, 2 con đã là vợ chồng, hạnh phúc mãi mãi về sau.

英語

and you're off to start your life as husband and wife, happily ever after. sound like a game plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"david, mãi mãi về sau victoria."

英語

"david, 'until forever,' victoria."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chắc họ sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.

英語

surely now they can live happily ever after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ sau vụ của len.

英語

not since len.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kể từ bây giờ tôi sẽ mãi mãi ở bên cô.

英語

from now on i'll be at your side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn ban cho hắn chút may mắn từ nay về sau.

英語

i wish to bid my man good fortune in the days to follow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho mãi mãi và sau này. amen.

英語

amen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy ngày, kể từ ngày hôm nay?

英語

7 days from today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...với từng người chúng ta bây giờ và mãi mãi về sau." amen.

英語

"...with each one of us now and forevermore." amen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kể từ hôm nay không ai được vào

英語

from this day forth, the divination hall is forbidden to all!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là của ta khoảnh khắc này và mãi về sau trong tình yêu.

英語

be mine... (gasps) ...now and forever in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,456,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK