検索ワード: kỳ phùng địch thủ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kỳ phùng địch thủ

英語

opponent of equal strength

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó được áp dụng cho bất kỳ địch thủ nào.

英語

it's applied to any antagonist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gì chứ, thành địch thủ à.

英語

go on, make me your enemy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh và tôi không phải địch thủ.

英語

it was a setup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, địch thủ có vũ trang.

英語

armed hostils.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu như vậy, aguero sẽ vắng trong kỳ giáng sinh bận rộn này bao gồm trận đấu với kỳ phùng địch thủ liverpool tại sân etihad.

英語

if that is the case then aguero will miss the hectic christmas period including the boxing day showdown against liverpool at the etihad stadium.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúng tôi thua địch thủ trong cuộc đánh cược.

英語

we lost against our rival on price.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người thân duy nhất của ta... địch thủ duy nhất của ta...

英語

my only love, my only enemy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mới ở đây một ngày rưỡi, thế mà đã có địch thủ rồi sao?

英語

you've been here for a day and a half, and you already have a nemesis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và ai là người tốt nhất để chiến đấu với địch thủ kỳ lạ này?

英語

and who best to battle this singular opponent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tấn công bằng cách chọc nhiều vào mắt đối phương bất kể địch thủ né đòn bằng cách nào

英語

the more you poke the eyes no matter how your opponent dodges

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn dồn địch thủ vào chỗ chết, khi đánh nhau chìa khóa nằm ở sự tăng cường tập luyện

英語

to put someone to death when fighting the key is to practice more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ kế của ta không muốn đứa con cưng của bà ta có địch thủ, thế nên bà ta cố hạ độc ta.

英語

my stepmother didn't want any rivals for her precious daughter, so she tried to kill me with poison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối thủ của tôi, bạn thân nhất của tôi, anh em của tôi, và là địch thủ lớn nhất của tôi.

英語

mani face, my best friend ... brotherofwar and my biggest rival ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ tiếp cận một vị trí kiên cố với nhiều khả năng có địch thủ bên trong, và tôi là người duy nhất hỗ trợ anh

英語

you're approaching a fortified position with possible hostiles inside, and i'm the only one who's got your back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với kết quả này, barca gần như đã đặt một chân vào trận chung kết nơi họ nhiều khả năng chạm trán với kỳ phùng địch thủ real madrid nhưng trước việc lionel messi vẫn chưa đạt được phong độ thực sự kể từ sau khi bình phục chấn thương, đội bóng xứ catalans đã gặp nhiều khó khăn trong thời gian qua.

英語

before kick-off, barca were odds-on to take a step closer to a potential final meeting with real madrid, but with lionel messi yet to show his true form since returning from injury, the catalans struggled to stamp their authority.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

võ công của anh ấy thật sự khiến cho địch thủ phải loá mắt và thật sự khiếp sợ... - Ôi mắt tôi - hắn ta thật đáng sợ.

英語

he was so deadly in fact, that his enemies will go blind, from over exposure to pure awesomeness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,097,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK