プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quá nhiều
much trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá nhiều.
too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
quá nhiều!
that's fucking brilliant, pyke. fuck me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quá nhiều.
- it's too many!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thể kỳ vọng quá nhiều.
you can't expect too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá nhiều bia...
too much ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá nhiều ah?
too much?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quá nhiều số.
- forty per cent. - that's a lot of scratch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao đã sai khi kỳ vọng quá nhiều ở mày.
it was wrong of me to expect so much of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi kỳ vọng nhiều hơn ở cổ.
i'd like to see a great deal more of her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá nhiều chuyện.
there's too many things.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá nhiều kragle?
more kragles?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kỳ vọng
expectation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
em biết anh kỳ vọng rất nhiều vào em
i know you had high expectations
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không muốn ông hy vọng quá nhiều.
well, i just don't want you to get your hopes up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng đặt quá nhiều kỳ vọng.
don't get your hopes too high.
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
trước khi mở cửa, đừng hy vọng quá nhiều.
before i open this, don't get your hopes up too high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hy vọng họ không gặng hỏi cô quá nhiều.
i hope they didn't grill you too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta đã có quá nhiều hy vọng...
- we had such hopes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: