人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có khả năng làm việc nhóm
compliance with working time
最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:
không chỉ vậy, nó còn cải thiện kỹ năng làm việc nhóm
not only that, it also improves teamwork skills
最終更新: 2021-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng việc này hiệu quả.
let's hope this works.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỹ năng làm việc nhóm và tương tác giữa các thành viên là tốt
good teamwork and interaction skills
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có khả năng nắm bắt công việc nhanh và hiệu quả
ability to grasp work quickly
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này không hiệu quả, mikey...
this ain't working mikey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều nguồn năng lượng hiệu quả hơn.
many more efficient sources of energy.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiệu quả công công việc cao
cost savings
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc sử dụng năng lượng vừa đủ nhưng hiệu quả gọi là .....................................................
the bare energy use but efficient is called .....................................................
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
thành tích học tập có hiệu quả của nhóm
effective team performance
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: