プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có gì
effect
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
có gì...
is something--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có gì--
what's out--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có gì?
- is what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có gì đâu
it was nothing
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
chưa có gì.
- not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có gì sao?
- so what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có gì đâu.
- not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chú có gì?
what do you got?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có gì
nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
chẳng có gì.
no such thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có gì không?
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có gì.
- it's okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có gì không?
anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi k có ý như vậy
i didn't mean that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn qua bạn chơi nhưng tôi k có tiền
i want to pass the game.
最終更新: 2023-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu đến cuối này nó k có ở đây tôi sẽ thông báo tới bà bradley.
if it is not here by the end of the day, i'll notify miss bradley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: