プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cui check
check stub
最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai nhớ cáo.
kai remembers the fox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai ... đừng sợ.
kai... don't be afraid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai... giúp tao!
kai... help me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến đây, kai!
- come, kai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
co dep homo kai
beautiful grass
最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai yêu nariko.
kai loves nariko.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng con, kai.
welcome, kai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai, coi chừng!
kai, look out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thế nào, kai?
- how are you, kai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha vẫn còn sống, kai.
he's alive, kai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kai . mày đang ở đâu?
kai . are you hiding around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 'cui' gives a ****?
- make more money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn họ đã tấn công kai.
they attacked kai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cứ giữ lấy đi. kai.
you keep it, kai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: