検索ワード: keo xịt tóc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

keo xịt tóc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

keo xịt tóc à?

英語

hairspray?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là bởi vì keo xịt tóc.

英語

- that was because of hair spray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình xịt tóc đó.

英語

that was hairspray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, đó là bình xịt tóc.

英語

yeah, it was hairspray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ mọi người đã vào toilét... và nhận ra tất cả keo xịt tóc đã biến mất.

英語

some of y'all probably went to the bathroom and noticed that all the hairspray was missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

carol là tên của một cô bé 13 tuổi đấy, thường hay chạy quanh khu nhà tôi, và dùng keo xịt tóc chơi với chó.

英語

there was a 13 year old girl name carol, that used to come take me around the neighbourhood and used my braid as a dog leash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết mà, rất nhiều bình xịt tóc, rất nhiều quầng thâm mắt, rất nhiều cách chơi nhạc tuyệt nhất quả đất.

英語

you know, lot of hair spray, lot of eye shadow, lot of keytar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,548,045 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK