プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khá cao.
itwasprettytall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khá cao!
that's old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khá béo bở.
pretty fat file.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một giá khá cao.
a special introductory rate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tóc vàng, khá cao.
well, she's blond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, khá cao đấy.
red: yeah, it's still high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khá cao đấy, siêu nhân.
so long, superman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta bay khá là cao.
dusty: uh, he's pretty high up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
béo?
- not fat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà cho thuê ở đây khá cao.
house rental here is quite high.
最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:
tôi béo quá ~~
i'm so fat~~
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- to béo quá.
he's so fat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ít chất béo hơn
water
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
ý tôi là bao gồm cả vận chuyển nên giá khá cao
it's not what i mean
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照: