プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khá tệ.
pretty bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
khá là tệ.
bro, it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khá
fairly good
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
khá!
better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khá.
- oh yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kha khá
specialized knowledge
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá bảnh.
fairly well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá hơn?
feel better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khá đó.
- remarkable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khá tốt!
- pretty good!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực sự khá tệ.
pretty badly actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tuần khá tồi tệ
a pretty bad week
最終更新: 2021-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nghĩ là khá tệ.
oh,i'm so sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó khá/hơi tệ đấy.
it's quite bad.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ tôi ứng xử khá tệ ♪
i'm bad behavior
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trình độ tôi khá tệ
my level of english is a little poor
最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc vì em khá là tệ.
probably 'cause i pretty much suck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá sợ đấy, tệ hơn thế.
quiet freak out, way worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ ăn ở đó khá tệ.
the food is not great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa sáng khá tệ và ít món
最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 4
品質:
参照: