検索ワード: khác với ngoại hình nhỏ nhắn của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khác với ngoại hình nhỏ nhắn của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

với ngoại hình bê bối của anh?

英語

with your unpresentable appearance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả lời tin nhắn của tôi

英語

i still reply to your messages

最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cục caramen nhỏ nhắn của em.

英語

- my little caramel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã xóa tin nhắn của tôi?

英語

- you erased my messages? - yup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa

英語

please don't send me any more messages.

最終更新: 2023-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao không trả lời tin nhắn của tôi

英語

why do you not answer me

最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác với của tôi, nhưng... được rồi, tôi sẽ cho anh biết.

英語

it's different from mine, but... okay, i'll tell you. i'll tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?

英語

did you get my text message?

最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyền là một cô gái dễ thương với thân hình nhỏ nhắn và nụ cười rất tươi

英語

tuyen is a cute girl with slim body and smile very fresh

最終更新: 2016-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có nhận được tin nhắn của tôi không?

英語

- you get my message? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tới những chú mèo con đáng yêu.... với những lời nhắn của tôi tới facebook.

英語

now, post these adorable kittens with my edict of approval to facebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi đã để bạn chờ tin nhắn của tôi trong thất vọng

英語

sorry to keep you waiting for my message in frustration

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bận đến mức không thể trả lời tin nhắn của tôi ah

英語

i know you're very busy

最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa tể của tôi, tiếng nói của ngài hoàn toàn khác với tôi.

英語

my lord, your voice is completely different from mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô sẽ chẳng bao giờ được chạm vào bàn tay nhỏ nhắn của nó nữa.

英語

i'll never touch her small hands again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ông có nhận được tin nhắn của tôi gởi từ dưới thuyền không?

英語

you got the message i sent from the ship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lo cho cô ả nhỏ nhắn của ngài và để tự ta lo việc của mình đi!

英語

go fuck your ltle girl there and leave my business to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn của tôi không được gửi đúng giờ, phải mất thời gian để liên hệ với bạn

英語

don't send me messages anymore

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khẩu beretta a.r.x. với kính ngắm tự chỉnh tiêu cự được chế lại cho hợp với khổ người nhỏ nhắn của

英語

that beretta a.r.x. with the acog scope and modified stock for your petite frame--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy - cám ơn ông đã đến, tôi mừng ông đã nhận được lời nhắn của tôi.

英語

i feel-thanks for coming, i'm glad you got my message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,719,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK