検索ワード: khách truy cập đã hoàn tất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khách truy cập đã hoàn tất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều truy cập đã chọn:

英語

selected accessible

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy cập

英語

access

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

truy cập công

英語

& public access

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

1013=tất cả đã hoàn tất !\n

英語

1013=all have finished successfully!\n

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những khách sạn chỉ trả tiền mặt có truy cập internet

英語

cash-only hotels with internet access.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy cập tin tức

英語

news access

最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truy cập trái phép.

英語

counter surveillance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản ghi truy cập:

英語

access log:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều khiển truy cập

英語

access control

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chọn điểm truy cập.

英語

choose the access point.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

22,000 lượt truy cập.

英語

twenty-two thousand page requests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã xác nhận mã truy cập.

英語

authorization and access codes positive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta đã truy cập mọi thứ.

英語

she had access to everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó sẽ truy cập được vào tất cả các cấp, như đã hứa mà.

英語

it will access all the levels, as promised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày n đã làm đảo lộn tất cả.

英語

d-day changed all that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ả đã đổi mã số truy cập!

英語

- she changed the access codes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã truy cập vào trình thức bảo vệ.

英語

security protocols accessed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà ấy đã truy cập và laptop của ông.

英語

she's already accessing your laptop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

brian làm được rồi, ta đã truy cập lại.

英語

brian did it. we're back in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã truy cập vào trình thức chiến tranh.

英語

war protocol accessed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,638,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK