検索ワード: khám nha khoa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khám nha khoa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nha khoa

英語

odontology

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- nha khoa.

英語

schultz: dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngành nha khoa

英語

dc dental corps

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ta hết chỉ nha khoa rồi.

英語

we're out of floss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồ sơ nha khoa không khớp.

英語

dental records do not match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấu vân tay, hồ sơ nha khoa,

英語

my fingerprints, dental records,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trò cười cho ngành nha khoa

英語

dental humor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng tôi là bác sĩ nha khoa.

英語

my husband's a dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngành nha khoa của quân đội canada

英語

rcdc royal canadian dental corps

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhớ sử dụng chỉ nha khoa nghe, tulio.

英語

do not forget to floss, tulio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- miếng chắn nha khoa là cái quái gì?

英語

what the hell is a dental dam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vẫn xài chỉ nha khoa 2 lần 1 ngày.

英語

- and i'm flossing twice a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi là bertram pincus, bác sĩ nha khoa.

英語

- bertram pincus, d.d.s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng cần tìm 1 bác sĩ nha khoa cho riêng anh.

英語

you know, i've been needing to find a dentist, myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ mong bác sĩ nha khoa xuất hiện ngay trước cổng mình.

英語

i just keep hoping that a dentist shows up at our gates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ kiểm tra hồ sơ nha khoa và vật dụng cá nhân.

英語

then we'll get the dental records and personal effects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thậm chí không nghĩ là cô ấy làm trong ngành nha khoa.

英語

i don't even think she's a member of the dental profession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người trung bình sử dụng 31 km chỉ nha khoa trong suốt cuộc đời.

英語

the average person uses nineteen miles of dental floss in their lifetime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đã nghe đến chỉ nha khoa, nhưng thứ này buồn cười thật. ha, ha.

英語

well, i've heard of butt floss, but this is ridiculous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghiên cứu về nha khoa ở vùng này, cả thú y, và làm thuốc nữa.

英語

i practice dentistry in the nation. also, veterinary arts and medicine on those humans that will sit still for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,955,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK