プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
u và khám phá
it's a place worth getting to know and discover
最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng khám phá thôi.
let's check it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10843= khám phá
10843= explore
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
khám phá dịch vụcomment
service discovery
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cùng tôi khám phá.
come with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
0200=khám phá phân vùng
0200=explore partition
最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một khám phá thật sựu.
a real discovery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã khám phá ra rằng
i found out that
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi vừa khám phá ra..."
"i've discovered..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em khám phá ra điều chi?
what have you found?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ đang đợi con khám phá
i love to explore new lands
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố để con tự khám phá lấy.
we were going...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói là, nhiều khám phá.
discoveries, i should say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa khám phá ra một điều.
- i found one thing out. - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã khám phá bao xa rồi?
- how far have you explored?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích khám phá nhiều nơi
i love to explore many places
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có những thứ đang chờ khám phá.
- and lie hidden until exposed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: