検索ワード: khám phá mapsgl (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khám phá mapsgl

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khám phá

英語

discovery

最終更新: 2012-02-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá.

英語

discover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá cô.

英語

discover you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

u và khám phá

英語

it's a place worth getting to know and discover

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng khám phá thôi.

英語

let's check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10843= khám phá

英語

10843= explore

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khám phá dịch vụcomment

英語

service discovery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cùng tôi khám phá.

英語

come with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0200=khám phá phân vùng

英語

0200=explore partition

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một khám phá thật sựu.

英語

a real discovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khám phá ra rằng

英語

i found out that

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi vừa khám phá ra..."

英語

"i've discovered..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em khám phá ra điều chi?

英語

what have you found?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đang đợi con khám phá

英語

i love to explore new lands

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố để con tự khám phá lấy.

英語

we were going...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nói là, nhiều khám phá.

英語

discoveries, i should say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa khám phá ra một điều.

英語

- i found one thing out. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã khám phá bao xa rồi?

英語

- how far have you explored?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích khám phá nhiều nơi

英語

i love to explore many places

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có những thứ đang chờ khám phá.

英語

- and lie hidden until exposed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,742,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK