検索ワード: khám phá seattle cùng tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khám phá seattle cùng tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khám phá

英語

discovery

最終更新: 2012-02-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá.

英語

discover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khám phá cô.

英語

discover you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng khám phá mọi thứ cùng nhau.

英語

they discovered everything together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

u và khám phá

英語

it's a place worth getting to know and discover

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng khám phá thôi.

英語

let's check it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10843= khám phá

英語

10843= explore

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi cùng tôi đi.

英語

- come with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khám phá dịch vụcomment

英語

service discovery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cùng tôi khám phá.

英語

come with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0200=khám phá phân vùng

英語

0200=explore partition

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khám phá ra rằng

英語

i found out that

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mạo hiểm để khám phá.

英語

you risk discovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đang đợi con khám phá

英語

i love to explore new lands

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng với việc khám phá 1 thứ.

英語

whith the discovery of one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bố, con muốn đi khám phá...

英語

dad, i'm starving. - can we just go get some lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa khám phá ra một điều.

英語

- i found one thing out. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích khám phá nhiều nơi

英語

i love to explore many places

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, giống như ... khám phá vậy.

英語

yeah, like i'm discovering it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích khám phá những vùng đất mới

英語

i like to explore new lands

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,616,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK