プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- khám sức khỏe định kỳ.
- periodically medical examination
最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:
khám sức khỏe
physical exemination
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
tái khám định kỳ
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng khám sức khỏe
health certification
最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khám sức khoẻ
i will pick you up at the airport
最終更新: 2019-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe.
cheers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
chúc sức khỏe!
nestravi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì sức khỏe.
- cheers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- chúc sức khỏe!
- to your health!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
giữ sức khỏe nhé
have you still stayed in vietnahãy
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ gìn sức khỏe,
it's not good for digestion
最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe nhé!
À votre santé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe, harry.
your good health, harry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe riccardo.
- to riccardo's health!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe. - chúc sức khỏe.
but we must carry on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người khám sức khoẻ, viên đại úy...
the man who does the check-ups, the captain... he's a friend of mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: