プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ba khâm
ba kham
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
khâm phục.
yeah, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khâm chỉ!
drink it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khâm thiên
kham thien
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật khâm phục!
that's amazing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật khâm phục
i congratulate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khâm phục em.
i admire you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật đáng khâm phục!
very impressive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đáng khâm phục.
- that's admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đáng được khâm phục.
you play at being noble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khâm liệm người chết?
encoffining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại thêm một khâm sai.
another one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh thanh tử khâm
disciples dressed in blue
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khâm phục khẩu vị của cậu.
i admire your taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow, whoa, thật đáng khâm phục.
wow, whoa, that's noble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đáng khâm phục, sheik amar.
- noble, sheik amar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái ghế này thật đáng khâm phục.
this chair is admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bái kiến khâm sai đại nhân!
here to greet the royal envoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất khâm phục người như anh
i admire capable people like you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi khâm phục anh về cái đó đấy.
that's what i admire about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: