検索ワード: khéo nói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khéo nói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khéo

英語

smart

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ khéo

英語

smart tags

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khéo nhé.

英語

- smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn khéo ăn nói quá

英語

you are so good at talking

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất khéo ăn nói.

英語

you are bold of words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khéo lắm.

英語

that's the first thing. that's sweet of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu khéo đấy.

英語

- i swear, you scored her, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì ta biết ta rất khéo nói dối

英語

/because i know i'm slick

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng thẻ khéo

英語

using smart tags

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tùy chọn thẻ khéo...

英語

smart tag options...

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không khéo léo?

英語

not cleverer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hãy rất khéo léo.

英語

- it gets really tricky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngươi nói khéo lắm

英語

you always know what to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chỉ khéo nịnh thôi.

英語

such a charmer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh cũng khéo nịnh nhỉ?

英語

but what if it was sold out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cháu phải khéo tay lắm.

英語

- you're gonna come in handy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh khá khôn khéo đấy?

英語

- you're a pretty smart fella, aren't ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải hết sức khéo léo.

英語

you're gonna wanna be real delicate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khéo đau bụng đấy, hachi.

英語

eat it. oh... you better be careful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nó được đặt rất khéo léo.

英語

- it was artfully placed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,567,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK