プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khí thải
emission
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:
thẢi ra
severe degradation
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
phế thải.
decepticons!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sa thải?
fired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khí thải giao thông
vehicle exhaust
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
rác thải nhựa
plastic waste
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị thừa thải.
unwanted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ phế thải!
your wastes of air!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chất thải (a)
waste (a)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Để kiểm tra khí thải, thưa ông.
for emissions, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khí mêtan lấy từ chất thải sinh học
biogas
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ cũng vận động hành lang về khí thải.
it's fair to say that's the oil and gas lobby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người thừa thải
redundant person
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
sa thải fiona.
fire fiona.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì đã chế ra một chiếc xe không có khí thải
for inventing a zero-emission car that runs on cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khí thải của họ làm ô nhiễm môi trường của ta.
they pollute our air with their exhaust gases.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và giảm được phát thải khí co2
and to reduce co2 emission
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照: