プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khích động.
agitate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi khích lệ hắn.
- well, i gave him an incentive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khúc khích?
- giggling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng khích lệ cậu ta.
don't encourage him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khích lệ tao đi, nhóc.
root me on, boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ khích lệ họ mà thôi.
you'll only encourage them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh khích lệ kiểu đó hả?
is that your idea of encouragement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khuyến khích
donate books
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
có thể khích...
might just cheer him...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hiềm khích sao?
our mutual risk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi khích lệ lẫn nhau.
we encourage each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật phấn khích!
maybe you wanna go to that unveiling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không khích động.
no excitement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khiêu khích quá!
that's sex!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[khúc khích] harold.
[chuckles] harold.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đạt giải khuyến khích
to win a third prize
最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáng khuyến khích đấy.
encouraging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang khích monroe!
he's taunting him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-khích lệ? -k-h-í-c-h
r-a-l-s-e.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hề có quân nhạc khích lệ xuất chinh.
no military band to cheer my battle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: