検索ワード: khói bốc nghi ngút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khói bốc nghi ngút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có khói, có khói bốc lên!

英語

hey, we got smoke!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khói bốc lên từ đỉnh núi diệt vong.

英語

smoke rises from the mountain of doom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khói bốc lên từ động cơ của chiếc mclaren!

英語

smoke pouring from the engine of that mclaren!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu biết ông đang ở đây... vì có khói bốc lên từ ống khói.

英語

i actually know that you're around... 'cause i saw the smoke coming outta the chimney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi nghe thấy tiếng nổ, tôi nhìn thấy khói bốc ra từ một cầu thang.

英語

when i heard the explosion, i saw smoke coming from a stairwell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"trộn đều cho đến khi khói bốc từ tro trục xuất thiên thần khỏi thiên đàng."

英語

"mix until the smoke shall rise from the ashes casting the angels from heaven."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,060,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK